Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Uzbekistan Thành tíchKỷ lục Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
1989 | Một phần của Liên Xô | |||||||
1992 | Không tham dự | |||||||
1996 | ||||||||
2000 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2004 | ||||||||
2008 | ||||||||
2012 | ||||||||
2016 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 |
Tổng số | 1/8 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 |
Kỷ lục Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
Malaysia 1999 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | +6 |
Thái Lan 2000 | Vòng bảng | 4 | 2 | 0 | 2 | 26 | 17 | +9 |
Iran 2001 | Á quân | 7 | 5 | 1 | 1 | 30 | 22 | +8 |
Indonesia 2002 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 8 | +4 |
Iran 2003 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 |
Ma Cao 2004 | Hạng tư | 7 | 4 | 0 | 3 | 29 | 17 | +12 |
Việt Nam 2005 | Hạng ba | 7 | 6 | 0 | 1 | 47 | 12 | +35 |
Uzbekistan 2006 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 8 | +14 |
Nhật Bản 2007 | Hạng ba | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 20 | -1 |
Thái Lan 2008 | Tứ kết | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 8 | +12 |
Uzbekistan 2010 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 18 | +5 |
UAE 2012 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | +6 |
Việt Nam 2014 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 16 | -1 |
Uzbekistan 2016 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | +5 |
Đài Loan 2018 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 15/15 | 73 | 48 | 5 | 20 | 303 | 186 | +117 |
Kỷ lục Grand Prix de Futsal | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
Brasil 2005 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2006 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2007 | Hạng chín | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 |
Brasil 2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2009 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2010 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2011 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2013 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2014 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2015 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
Brasil 2017 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 1/11 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
Thái Lan 2005 | Hạng ba | 5 | 3 | 0 | 2 | 25 | 12 | +13 |
Ma Cao 2007 | Hạng ba | 6 | 3 | 1 | 2 | 23 | 9 | +14 |
Việt Nam 2009 | Hạng ba | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 8 | +8 |
Hàn Quốc 2013 | Tứ kết | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 8 | +12 |
Turkmenistan 2017 | Á quân | 7 | 3 | 2 | 2 | 26 | 14 | +12 |
Tổng số | 5/5 | 26 | 16 | 3 | 7 | 110 | 51 | +59 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
Thái Lan 2005 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 9 | +10 |
Ma Cao 2007 | Hạng ba | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | +6 |
Việt Nam 2009 | Vòng bảng | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 11 | -7 |
Hàn Quốc 2013 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | -12 |
Turkmenistan 2017 | Không tham dự | |||||||
Tổng số | 4/5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 39 | 42 | −3 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Uzbekistan Thành tíchLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Uzbekistan http://www.futsalworldranking.be/rank.html http://the-uff.com/